Đơn giá thi công Nhân Công
1. Đơn giá Thi công nhân công:
- Công Trình:
+ Nhà phố : 1.800.000đ/m2 - 2.500.000đ/m2
+ Biệt Thự : 2.50.000đ/m2 - 3.000.000đ/m2
+ Khách sạn , Nhà hàng : 2.2500.000đ/m2 - 2.850.000đ/m2
+ Cao ốc Văn phòng : 2.350.000đ/m2 - 2.850.000đ/m2
+ Nhà Xưởng : 1.650.000đ/m2 – 1.950.000đ/m2
+ (Trọn gói xây dựng không bao gồm trang trí nội thất, hệ thống điều hòa không khí, Camera, PCCC…)
+ Nhà phố : 1.800.000đ/m2 - 2.500.000đ/m2
+ Biệt Thự : 2.50.000đ/m2 - 3.000.000đ/m2
+ Khách sạn , Nhà hàng : 2.2500.000đ/m2 - 2.850.000đ/m2
+ Cao ốc Văn phòng : 2.350.000đ/m2 - 2.850.000đ/m2
+ Nhà Xưởng : 1.650.000đ/m2 – 1.950.000đ/m2
+ (Trọn gói xây dựng không bao gồm trang trí nội thất, hệ thống điều hòa không khí, Camera, PCCC…)
2. Đơn Giá nhân Công khối Lượng Chi tiết
- Hạng mục Công Việc:
- Phần Thô:
+ Đơn Giá Thép: 4.500/Kg ~5.500/kg
+ Đơn Giá Coffa: 120.000m2 ~145.000 m2
+ Đơn Giá Bê tông: (bt tươi: 110.000m3), Thủ công ( ca 3 tr dưới 10m2) trên 10m3: 250.000m3
( các đơn giá khác theo chi tiết công việc)
- Hoàn Thiện:
+ Đơn Giá Xây tường: Dày100mm: 115.000m2; Dày 200mm: 180.000 m2
+ Đơn Giá Trát tường: Trong nhà: 75.000m2: Ngoài nhà 95.000m2
+ Đơn giá Trát trần, dầm Bê tông : 115.000m2
+ Đơn giá Ốp gạch tường: 145.000 m2~165.000m2
+ Đơn giá lát gạch nền: 135.000 m2 ~155.000m2
+ Đơn Giá sơn nước : 55.000m2~65.000m2
( các đơn giá khác theo chi tiết công việc)
+ Xem file đính kèm
- Phần Thô:
+ Đơn Giá Thép: 4.500/Kg ~5.500/kg
+ Đơn Giá Coffa: 120.000m2 ~145.000 m2
+ Đơn Giá Bê tông: (bt tươi: 110.000m3), Thủ công ( ca 3 tr dưới 10m2) trên 10m3: 250.000m3
( các đơn giá khác theo chi tiết công việc)
- Hoàn Thiện:
+ Đơn Giá Xây tường: Dày100mm: 115.000m2; Dày 200mm: 180.000 m2
+ Đơn Giá Trát tường: Trong nhà: 75.000m2: Ngoài nhà 95.000m2
+ Đơn giá Trát trần, dầm Bê tông : 115.000m2
+ Đơn giá Ốp gạch tường: 145.000 m2~165.000m2
+ Đơn giá lát gạch nền: 135.000 m2 ~155.000m2
+ Đơn Giá sơn nước : 55.000m2~65.000m2
( các đơn giá khác theo chi tiết công việc)
Đơn giá khác





